Tỷ giá hối đoái SEK/GBP 0.077786 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SEK | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% | 1 SEK | 0.0 SEK | 0.078 GBP |
1% | 1 SEK | 0.010 SEK | 0.077 GBP |
2% | 1 SEK | 0.020 SEK | 0.076 GBP |
3% | 1 SEK | 0.030 SEK | 0.075 GBP |
4% | 1 SEK | 0.040 SEK | 0.075 GBP |
5% | 1 SEK | 0.050 SEK | 0.074 GBP |
SEK | GBP |
1 | 0.078 |
5 | 0.39 |
10 | 0.78 |
20 | 1.55 |
50 | 3.88 |
100 | 7.77 |
250 | 19.44 |
500 | 38.89 |
1000 | 77.78 |
GBP | SEK |
1 | 12.85 |
5 | 64.27 |
10 | 128.55 |
20 | 257.11 |
50 | 642.78 |
100 | 1285.57 |
250 | 3213.92 |
500 | 6427.85 |
1000 | 12855.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SEK (Krona Thụy Điển) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.