Chuyển đổi Krona Thụy Điển sang Cedi Ghana | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SEK sang GHS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SEK đến GHS

Chuyển đổi Krona Thụy Điển (SEK) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SEK - Krona Thụy Điểnselect icon
kr
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái SEK/GHS 1.38 đã cập nhật 21 phút trước

https://valuta.exchange/vi/sek-to-ghs?amount=1

Krona Thụy Điển là tiền tệ củaThụy Điển

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where SEK is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSEKPhí chuyển nhượngGHS
0%1 SEK0.0 SEK1.38 GHS
1%1 SEK0.010 SEK1.37 GHS
2%1 SEK0.020 SEK1.35 GHS
3%1 SEK0.030 SEK1.34 GHS
4%1 SEK0.040 SEK1.32 GHS
5%1 SEK0.050 SEK1.31 GHS

Chuyển đổi Krona Thụy Điển thành Cedi Ghana

SEKGHS
11.38
56.92
1013.84
2027.69
5069.23
100138.46
250346.15
500692.31
10001384.63

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Krona Thụy Điển

GHSSEK
10.72
53.61
107.22
2014.44
5036.11
10072.22
250180.55
500361.1
1000722.21

Thông tin thêm về SEK hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SEK (Krona Thụy Điển) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ