Valuta Ex Logo

SEK đến GIP

Chuyển đổi Krona Thụy Điển (SEK) sang Bảng Gibraltar (GIP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SEK - Krona Thụy Điểnselect icon
kr
GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£

Tỷ giá hối đoái SEK/GIP 0.075808 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sek-to-gip?amount=1

Krona Thụy Điển là tiền tệ củaThụy Điển

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

world mapcountries where SEK is usedcountries where GIP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển với Bảng Gibraltar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSEKPhí chuyển nhượngGIP
0%1 SEK0.0 SEK0.076 GIP
1%1 SEK0.010 SEK0.075 GIP
2%1 SEK0.020 SEK0.074 GIP
3%1 SEK0.030 SEK0.074 GIP
4%1 SEK0.040 SEK0.073 GIP
5%1 SEK0.050 SEK0.072 GIP

Chuyển đổi Krona Thụy Điển thành Bảng Gibraltar

SEKGIP
10.076
50.38
100.76
201.51
503.79
1007.58
25018.95
50037.9
100075.8

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Krona Thụy Điển

GIPSEK
113.19
565.95
10131.91
20263.82
50659.56
1001319.12
2503297.8
5006595.6
100013191.21

Thông tin thêm về SEK hoặc GIP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SEK (Krona Thụy Điển) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ