Tỷ giá hối đoái SEK/GIP 0.080601 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SEK | Phí chuyển nhượng | GIP |
| 0% | 1 SEK | 0.0 SEK | 0.081 GIP |
| 1% | 1 SEK | 0.010 SEK | 0.080 GIP |
| 2% | 1 SEK | 0.020 SEK | 0.079 GIP |
| 3% | 1 SEK | 0.030 SEK | 0.078 GIP |
| 4% | 1 SEK | 0.040 SEK | 0.077 GIP |
| 5% | 1 SEK | 0.050 SEK | 0.077 GIP |
| SEK | GIP |
| 1 | 0.081 |
| 5 | 0.40 |
| 10 | 0.81 |
| 20 | 1.61 |
| 50 | 4.03 |
| 100 | 8.06 |
| 250 | 20.15 |
| 500 | 40.3 |
| 1000 | 80.6 |
| GIP | SEK |
| 1 | 12.4 |
| 5 | 62.03 |
| 10 | 124.06 |
| 20 | 248.13 |
| 50 | 620.34 |
| 100 | 1240.68 |
| 250 | 3101.7 |
| 500 | 6203.41 |
| 1000 | 12406.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SEK (Krona Thụy Điển) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.