Tỷ lệ | SEK | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SEK | 0.0 SEK | 0.074 GIP |
1% | 1 SEK | 0.010 SEK | 0.073 GIP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SEK | 0.020 SEK | 0.072 GIP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SEK | 0.030 SEK | 0.072 GIP |
4% | 1 SEK | 0.040 SEK | 0.071 GIP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SEK | 0.050 SEK | 0.070 GIP |
SEK | GIP |
1 | 0.074 |
5 | 0.37 |
10 | 0.74 |
20 | 1.47 |
50 | 3.68 |
100 | 7.37 |
250 | 18.43 |
500 | 36.86 |
1000 | 73.72 |
GIP | SEK |
1 | 13.56 |
5 | 67.82 |
10 | 135.64 |
20 | 271.29 |
50 | 678.23 |
100 | 1356.47 |
250 | 3391.19 |
500 | 6782.38 |
1000 | 13564.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SEK ( Krona Thụy Điển ) hoặc GIP ( Bảng Gibraltar ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.