Valuta Ex Logo

SEK đến GNF

Chuyển đổi Krona Thụy Điển (SEK) sang Franc Guinea (GNF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SEK - Krona Thụy Điểnselect icon
kr
GNF - Franc Guineaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái SEK/GNF 864.37 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sek-to-gnf?amount=1

Krona Thụy Điển là tiền tệ củaThụy Điển

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

world mapcountries where SEK is usedcountries where GNF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển với Franc Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSEKPhí chuyển nhượngGNF
0%1 SEK0.0 SEK864.37 GNF
1%1 SEK0.010 SEK855.72 GNF
2%1 SEK0.020 SEK847.08 GNF
3%1 SEK0.030 SEK838.43 GNF
4%1 SEK0.040 SEK829.79 GNF
5%1 SEK0.050 SEK821.15 GNF

Chuyển đổi Krona Thụy Điển thành Franc Guinea

SEKGNF
1864.37
54321.85
108643.7
2017287.4
5043218.51
10086437.03
250216092.59
500432185.18
1000864370.36

Chuyển đổi Franc Guinea thành Krona Thụy Điển

GNFSEK
10.0012
50.0058
100.012
200.023
500.058
1000.12
2500.29
5000.58
10001.15

Thông tin thêm về SEK hoặc GNF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SEK (Krona Thụy Điển) hoặc GNF (Franc Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ