Tỷ giá hối đoái SEK/ILS 0.36043 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SEK | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% | 1 SEK | 0.0 SEK | 0.36 ILS |
1% | 1 SEK | 0.010 SEK | 0.36 ILS |
2% | 1 SEK | 0.020 SEK | 0.35 ILS |
3% | 1 SEK | 0.030 SEK | 0.35 ILS |
4% | 1 SEK | 0.040 SEK | 0.35 ILS |
5% | 1 SEK | 0.050 SEK | 0.34 ILS |
SEK | ILS |
1 | 0.36 |
5 | 1.8 |
10 | 3.6 |
20 | 7.2 |
50 | 18.02 |
100 | 36.04 |
250 | 90.1 |
500 | 180.21 |
1000 | 360.43 |
ILS | SEK |
1 | 2.77 |
5 | 13.87 |
10 | 27.74 |
20 | 55.48 |
50 | 138.72 |
100 | 277.44 |
250 | 693.61 |
500 | 1387.22 |
1000 | 2774.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SEK (Krona Thụy Điển) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.