Valuta Ex Logo

SEK đến ILS

Chuyển đổi Krona Thụy Điển (SEK) sang Sheqel Israel mới (ILS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SEK - Krona Thụy Điểnselect icon
kr
ILS - Sheqel Israel mớiselect icon

Tỷ giá hối đoái SEK/ILS 0.35938 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sek-to-ils?amount=1

Krona Thụy Điển là tiền tệ củaThụy Điển

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where SEK is usedcountries where ILS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển với Sheqel Israel mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSEKPhí chuyển nhượngILS
0%1 SEK0.0 SEK0.36 ILS
1%1 SEK0.010 SEK0.36 ILS
2%1 SEK0.020 SEK0.35 ILS
3%1 SEK0.030 SEK0.35 ILS
4%1 SEK0.040 SEK0.35 ILS
5%1 SEK0.050 SEK0.34 ILS

Chuyển đổi Krona Thụy Điển thành Sheqel Israel mới

SEKILS
10.36
51.79
103.59
207.18
5017.96
10035.93
25089.84
500179.69
1000359.38

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Krona Thụy Điển

ILSSEK
12.78
513.91
1027.82
2055.65
50139.12
100278.25
250695.63
5001391.27
10002782.55

Thông tin thêm về SEK hoặc ILS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SEK (Krona Thụy Điển) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ