Tỷ giá hối đoái SEK/IMP 0.079779 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SEK | Phí chuyển nhượng | IMP |
| 0% | 1 SEK | 0.0 SEK | 0.080 IMP |
| 1% | 1 SEK | 0.010 SEK | 0.079 IMP |
| 2% | 1 SEK | 0.020 SEK | 0.078 IMP |
| 3% | 1 SEK | 0.030 SEK | 0.077 IMP |
| 4% | 1 SEK | 0.040 SEK | 0.077 IMP |
| 5% | 1 SEK | 0.050 SEK | 0.076 IMP |
| SEK | IMP |
| 1 | 0.080 |
| 5 | 0.40 |
| 10 | 0.80 |
| 20 | 1.59 |
| 50 | 3.98 |
| 100 | 7.97 |
| 250 | 19.94 |
| 500 | 39.88 |
| 1000 | 79.77 |
| IMP | SEK |
| 1 | 12.53 |
| 5 | 62.67 |
| 10 | 125.34 |
| 20 | 250.69 |
| 50 | 626.72 |
| 100 | 1253.45 |
| 250 | 3133.64 |
| 500 | 6267.29 |
| 1000 | 12534.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SEK (Krona Thụy Điển) hoặc IMP (Đảo Man), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.