Tỷ lệ | SEK | Phí chuyển nhượng | IMP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SEK | 0.0 SEK | 0.072 IMP |
1% | 1 SEK | 0.010 SEK | 0.072 IMP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SEK | 0.020 SEK | 0.071 IMP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SEK | 0.030 SEK | 0.070 IMP |
4% | 1 SEK | 0.040 SEK | 0.069 IMP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SEK | 0.050 SEK | 0.069 IMP |
SEK | IMP |
1 | 0.072 |
5 | 0.36 |
10 | 0.72 |
20 | 1.44 |
50 | 3.61 |
100 | 7.22 |
250 | 18.07 |
500 | 36.14 |
1000 | 72.29 |
IMP | SEK |
1 | 13.83 |
5 | 69.15 |
10 | 138.31 |
20 | 276.63 |
50 | 691.58 |
100 | 1383.17 |
250 | 3457.94 |
500 | 6915.88 |
1000 | 13831.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SEK ( Krona Thụy Điển ) hoặc IMP ( Đảo Man ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.