Tỷ giá hối đoái SEK/JEP 0.075617 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SEK | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 SEK | 0.0 SEK | 0.076 JEP |
1% | 1 SEK | 0.010 SEK | 0.075 JEP |
2% | 1 SEK | 0.020 SEK | 0.074 JEP |
3% | 1 SEK | 0.030 SEK | 0.073 JEP |
4% | 1 SEK | 0.040 SEK | 0.073 JEP |
5% | 1 SEK | 0.050 SEK | 0.072 JEP |
SEK | JEP |
1 | 0.076 |
5 | 0.38 |
10 | 0.76 |
20 | 1.51 |
50 | 3.78 |
100 | 7.56 |
250 | 18.9 |
500 | 37.8 |
1000 | 75.61 |
JEP | SEK |
1 | 13.22 |
5 | 66.12 |
10 | 132.24 |
20 | 264.49 |
50 | 661.22 |
100 | 1322.45 |
250 | 3306.13 |
500 | 6612.26 |
1000 | 13224.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SEK (Krona Thụy Điển) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.