Tỷ giá hối đoái SEK/JEP 0.078239 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SEK | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 SEK | 0.0 SEK | 0.078 JEP |
1% | 1 SEK | 0.010 SEK | 0.077 JEP |
2% | 1 SEK | 0.020 SEK | 0.077 JEP |
3% | 1 SEK | 0.030 SEK | 0.076 JEP |
4% | 1 SEK | 0.040 SEK | 0.075 JEP |
5% | 1 SEK | 0.050 SEK | 0.074 JEP |
SEK | JEP |
1 | 0.078 |
5 | 0.39 |
10 | 0.78 |
20 | 1.56 |
50 | 3.91 |
100 | 7.82 |
250 | 19.55 |
500 | 39.11 |
1000 | 78.23 |
JEP | SEK |
1 | 12.78 |
5 | 63.9 |
10 | 127.81 |
20 | 255.62 |
50 | 639.06 |
100 | 1278.13 |
250 | 3195.34 |
500 | 6390.69 |
1000 | 12781.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SEK (Krona Thụy Điển) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.