Valuta Ex Logo

SEK đến KHR

Chuyển đổi Krona Thụy Điển (SEK) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SEK - Krona Thụy Điểnselect icon
kr
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái SEK/KHR 408.1 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sek-to-khr?amount=1

Krona Thụy Điển là tiền tệ củaThụy Điển

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where SEK is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSEKPhí chuyển nhượngKHR
0%1 SEK0.0 SEK408.1 KHR
1%1 SEK0.010 SEK404.02 KHR
2%1 SEK0.020 SEK399.94 KHR
3%1 SEK0.030 SEK395.86 KHR
4%1 SEK0.040 SEK391.78 KHR
5%1 SEK0.050 SEK387.7 KHR

Chuyển đổi Krona Thụy Điển thành Riel Campuchia

SEKKHR
1408.1
52040.53
104081.07
208162.15
5020405.38
10040810.76
250102026.9
500204053.81
1000408107.63

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Krona Thụy Điển

KHRSEK
10.0025
50.012
100.025
200.049
500.12
1000.25
2500.61
5001.22
10002.45

Thông tin thêm về SEK hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SEK (Krona Thụy Điển) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ