Tỷ giá hối đoái SEK/KWD 0.032155 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SEK | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% | 1 SEK | 0.0 SEK | 0.032 KWD |
1% | 1 SEK | 0.010 SEK | 0.032 KWD |
2% | 1 SEK | 0.020 SEK | 0.032 KWD |
3% | 1 SEK | 0.030 SEK | 0.031 KWD |
4% | 1 SEK | 0.040 SEK | 0.031 KWD |
5% | 1 SEK | 0.050 SEK | 0.031 KWD |
SEK | KWD |
1 | 0.032 |
5 | 0.16 |
10 | 0.32 |
20 | 0.64 |
50 | 1.6 |
100 | 3.21 |
250 | 8.03 |
500 | 16.07 |
1000 | 32.15 |
KWD | SEK |
1 | 31.09 |
5 | 155.49 |
10 | 310.99 |
20 | 621.99 |
50 | 1554.99 |
100 | 3109.98 |
250 | 7774.95 |
500 | 15549.9 |
1000 | 31099.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SEK (Krona Thụy Điển) hoặc KWD (Dinar Kuwait), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.