Tỷ giá hối đoái SEK/LVL 0.064449 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SEK | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% | 1 SEK | 0.0 SEK | 0.064 LVL |
1% | 1 SEK | 0.010 SEK | 0.064 LVL |
2% | 1 SEK | 0.020 SEK | 0.063 LVL |
3% | 1 SEK | 0.030 SEK | 0.063 LVL |
4% | 1 SEK | 0.040 SEK | 0.062 LVL |
5% | 1 SEK | 0.050 SEK | 0.061 LVL |
SEK | LVL |
1 | 0.064 |
5 | 0.32 |
10 | 0.64 |
20 | 1.28 |
50 | 3.22 |
100 | 6.44 |
250 | 16.11 |
500 | 32.22 |
1000 | 64.44 |
LVL | SEK |
1 | 15.51 |
5 | 77.58 |
10 | 155.16 |
20 | 310.32 |
50 | 775.8 |
100 | 1551.61 |
250 | 3879.03 |
500 | 7758.07 |
1000 | 15516.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SEK (Krona Thụy Điển) hoặc LVL (Lats Latvia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.