Tỷ giá hối đoái SEK/LVL 0.061576 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SEK | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% | 1 SEK | 0.0 SEK | 0.062 LVL |
1% | 1 SEK | 0.010 SEK | 0.061 LVL |
2% | 1 SEK | 0.020 SEK | 0.060 LVL |
3% | 1 SEK | 0.030 SEK | 0.060 LVL |
4% | 1 SEK | 0.040 SEK | 0.059 LVL |
5% | 1 SEK | 0.050 SEK | 0.058 LVL |
SEK | LVL |
1 | 0.062 |
5 | 0.31 |
10 | 0.62 |
20 | 1.23 |
50 | 3.07 |
100 | 6.15 |
250 | 15.39 |
500 | 30.78 |
1000 | 61.57 |
LVL | SEK |
1 | 16.24 |
5 | 81.2 |
10 | 162.4 |
20 | 324.8 |
50 | 812 |
100 | 1624 |
250 | 4060 |
500 | 8120.01 |
1000 | 16240.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SEK (Krona Thụy Điển) hoặc LVL (Lats Latvia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.