Valuta Ex Logo

SEK đến LYD

Chuyển đổi Krona Thụy Điển (SEK) sang Dinar Libi (LYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SEK - Krona Thụy Điểnselect icon
kr
LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د

Tỷ giá hối đoái SEK/LYD 0.47457 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sek-to-lyd?amount=1

Krona Thụy Điển là tiền tệ củaThụy Điển

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

world mapcountries where SEK is usedcountries where LYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển với Dinar Libi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSEKPhí chuyển nhượngLYD
0%1 SEK0.0 SEK0.47 LYD
1%1 SEK0.010 SEK0.47 LYD
2%1 SEK0.020 SEK0.47 LYD
3%1 SEK0.030 SEK0.46 LYD
4%1 SEK0.040 SEK0.46 LYD
5%1 SEK0.050 SEK0.45 LYD

Chuyển đổi Krona Thụy Điển thành Dinar Libi

SEKLYD
10.47
52.37
104.74
209.49
5023.72
10047.45
250118.64
500237.28
1000474.56

Chuyển đổi Dinar Libi thành Krona Thụy Điển

LYDSEK
12.1
510.53
1021.07
2042.14
50105.35
100210.71
250526.79
5001053.59
10002107.18

Thông tin thêm về SEK hoặc LYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SEK (Krona Thụy Điển) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ