Valuta Ex Logo

SEK đến NGN

Chuyển đổi Krona Thụy Điển (SEK) sang Naira Nigeria (NGN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SEK - Krona Thụy Điểnselect icon
kr
NGN - Naira Nigeriaselect icon

Tỷ giá hối đoái SEK/NGN 166.8 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sek-to-ngn?amount=1

Krona Thụy Điển là tiền tệ củaThụy Điển

Naira Nigeria là tiền tệ củaNigeria

world mapcountries where SEK is usedcountries where NGN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển với Naira Nigeria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSEKPhí chuyển nhượngNGN
0%1 SEK0.0 SEK166.8 NGN
1%1 SEK0.010 SEK165.13 NGN
2%1 SEK0.020 SEK163.46 NGN
3%1 SEK0.030 SEK161.8 NGN
4%1 SEK0.040 SEK160.13 NGN
5%1 SEK0.050 SEK158.46 NGN

Chuyển đổi Krona Thụy Điển thành Naira Nigeria

SEKNGN
1166.8
5834.02
101668.04
203336.08
508340.22
10016680.44
25041701.1
50083402.21
1000166804.43

Chuyển đổi Naira Nigeria thành Krona Thụy Điển

NGNSEK
10.0060
50.030
100.060
200.12
500.30
1000.60
2501.49
5002.99
10005.99

Thông tin thêm về SEK hoặc NGN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SEK (Krona Thụy Điển) hoặc NGN (Naira Nigeria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ