Valuta Ex Logo

SEK đến NPR

Chuyển đổi Krona Thụy Điển (SEK) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SEK - Krona Thụy Điểnselect icon
kr
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái SEK/NPR 13.69 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sek-to-npr?amount=1

Krona Thụy Điển là tiền tệ củaThụy Điển

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where SEK is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSEKPhí chuyển nhượngNPR
0%1 SEK0.0 SEK13.69 NPR
1%1 SEK0.010 SEK13.55 NPR
2%1 SEK0.020 SEK13.42 NPR
3%1 SEK0.030 SEK13.28 NPR
4%1 SEK0.040 SEK13.14 NPR
5%1 SEK0.050 SEK13 NPR

Chuyển đổi Krona Thụy Điển thành Rupee Nepal

SEKNPR
113.69
568.47
10136.94
20273.88
50684.71
1001369.43
2503423.58
5006847.16
100013694.33

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Krona Thụy Điển

NPRSEK
10.073
50.37
100.73
201.46
503.65
1007.3
25018.25
50036.51
100073.02

Thông tin thêm về SEK hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SEK (Krona Thụy Điển) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ