Tỷ lệ | SEK | Phí chuyển nhượng | PAB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SEK | 0.0 SEK | 0.091 PAB |
1% | 1 SEK | 0.010 SEK | 0.090 PAB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SEK | 0.020 SEK | 0.089 PAB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SEK | 0.030 SEK | 0.088 PAB |
4% | 1 SEK | 0.040 SEK | 0.087 PAB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SEK | 0.050 SEK | 0.086 PAB |
SEK | PAB |
1 | 0.091 |
5 | 0.45 |
10 | 0.91 |
20 | 1.81 |
50 | 4.52 |
100 | 9.05 |
250 | 22.63 |
500 | 45.27 |
1000 | 90.54 |
PAB | SEK |
1 | 11.04 |
5 | 55.22 |
10 | 110.44 |
20 | 220.89 |
50 | 552.23 |
100 | 1104.46 |
250 | 2761.17 |
500 | 5522.34 |
1000 | 11044.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SEK ( Krona Thụy Điển ) hoặc PAB ( Balboa Panama ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.