Valuta Ex Logo

SEK đến PKR

Chuyển đổi Krona Thụy Điển (SEK) sang Rupee Pakistan (PKR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SEK - Krona Thụy Điểnselect icon
kr
PKR - Rupee Pakistanselect icon

Tỷ giá hối đoái SEK/PKR 28.03 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sek-to-pkr?amount=1

Krona Thụy Điển là tiền tệ củaThụy Điển

Rupee Pakistan là tiền tệ củaPakistan

world mapcountries where SEK is usedcountries where PKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển với Rupee Pakistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSEKPhí chuyển nhượngPKR
0%1 SEK0.0 SEK28.03 PKR
1%1 SEK0.010 SEK27.75 PKR
2%1 SEK0.020 SEK27.47 PKR
3%1 SEK0.030 SEK27.19 PKR
4%1 SEK0.040 SEK26.91 PKR
5%1 SEK0.050 SEK26.63 PKR

Chuyển đổi Krona Thụy Điển thành Rupee Pakistan

SEKPKR
128.03
5140.19
10280.38
20560.77
501401.92
1002803.85
2507009.62
50014019.25
100028038.51

Chuyển đổi Rupee Pakistan thành Krona Thụy Điển

PKRSEK
10.036
50.18
100.36
200.71
501.78
1003.56
2508.91
50017.83
100035.66

Thông tin thêm về SEK hoặc PKR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SEK (Krona Thụy Điển) hoặc PKR (Rupee Pakistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ