Valuta Ex Logo

SEK đến PLN

Chuyển đổi Krona Thụy Điển (SEK) sang Zloty Ba Lan (PLN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SEK - Krona Thụy Điểnselect icon
kr
PLN - Zloty Ba Lanselect icon

Tỷ giá hối đoái SEK/PLN 0.37943 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sek-to-pln?amount=1

Krona Thụy Điển là tiền tệ củaThụy Điển

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

world mapcountries where SEK is usedcountries where PLN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển với Zloty Ba Lan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSEKPhí chuyển nhượngPLN
0%1 SEK0.0 SEK0.38 PLN
1%1 SEK0.010 SEK0.38 PLN
2%1 SEK0.020 SEK0.37 PLN
3%1 SEK0.030 SEK0.37 PLN
4%1 SEK0.040 SEK0.36 PLN
5%1 SEK0.050 SEK0.36 PLN

Chuyển đổi Krona Thụy Điển thành Zloty Ba Lan

SEKPLN
10.38
51.89
103.79
207.58
5018.97
10037.94
25094.85
500189.71
1000379.42

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Krona Thụy Điển

PLNSEK
12.63
513.17
1026.35
2052.71
50131.77
100263.55
250658.88
5001317.77
10002635.55

Thông tin thêm về SEK hoặc PLN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SEK (Krona Thụy Điển) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ