Valuta Ex Logo

SEK đến SDG

Chuyển đổi Krona Thụy Điển (SEK) sang Bảng Sudan (SDG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SEK - Krona Thụy Điểnselect icon
kr
SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.

Tỷ giá hối đoái SEK/SDG 60.08 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sek-to-sdg?amount=1

Krona Thụy Điển là tiền tệ củaThụy Điển

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

world mapcountries where SEK is usedcountries where SDG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển với Bảng Sudan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSEKPhí chuyển nhượngSDG
0%1 SEK0.0 SEK60.08 SDG
1%1 SEK0.010 SEK59.47 SDG
2%1 SEK0.020 SEK58.87 SDG
3%1 SEK0.030 SEK58.27 SDG
4%1 SEK0.040 SEK57.67 SDG
5%1 SEK0.050 SEK57.07 SDG

Chuyển đổi Krona Thụy Điển thành Bảng Sudan

SEKSDG
160.08
5300.4
10600.8
201201.6
503004
1006008
25015020.01
50030040.03
100060080.07

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Krona Thụy Điển

SDGSEK
10.017
50.083
100.17
200.33
500.83
1001.66
2504.16
5008.32
100016.64

Thông tin thêm về SEK hoặc SDG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SEK (Krona Thụy Điển) hoặc SDG (Bảng Sudan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ