Valuta Ex Logo

SEK đến SYP

Chuyển đổi Krona Thụy Điển (SEK) sang Bảng Syria (SYP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SEK - Krona Thụy Điểnselect icon
kr
SYP - Bảng Syriaselect icon
£

Tỷ giá hối đoái SEK/SYP 1383.88 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sek-to-syp?amount=1

Krona Thụy Điển là tiền tệ củaThụy Điển

Bảng Syria là tiền tệ củaSyria

world mapcountries where SEK is usedcountries where SYP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển với Bảng Syria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSEKPhí chuyển nhượngSYP
0%1 SEK0.0 SEK1383.88 SYP
1%1 SEK0.010 SEK1370.04 SYP
2%1 SEK0.020 SEK1356.2 SYP
3%1 SEK0.030 SEK1342.36 SYP
4%1 SEK0.040 SEK1328.52 SYP
5%1 SEK0.050 SEK1314.68 SYP

Chuyển đổi Krona Thụy Điển thành Bảng Syria

SEKSYP
11383.88
56919.41
1013838.82
2027677.65
5069194.13
100138388.26
250345970.65
500691941.3
10001383882.61

Chuyển đổi Bảng Syria thành Krona Thụy Điển

SYPSEK
10.00072
50.0036
100.0072
200.014
500.036
1000.072
2500.18
5000.36
10000.72

Thông tin thêm về SEK hoặc SYP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SEK (Krona Thụy Điển) hoặc SYP (Bảng Syria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ