Chuyển đổi Krona Thụy Điển sang Bảng Syria | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SEK sang SYP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SEK đến SYP

Chuyển đổi Krona Thụy Điển (SEK) sang Bảng Syria (SYP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SEK - Krona Thụy Điểnselect icon
kr
SYP - Bảng Syriaselect icon
£

Tỷ giá hối đoái SEK/SYP 1190.53 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sek-to-syp?amount=1

Krona Thụy Điển là tiền tệ củaThụy Điển

Bảng Syria là tiền tệ củaSyria

world mapcountries where SEK is usedcountries where SYP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển với Bảng Syria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSEKPhí chuyển nhượngSYP
0%1 SEK0.0 SEK1190.53 SYP
1%1 SEK0.010 SEK1178.63 SYP
2%1 SEK0.020 SEK1166.72 SYP
3%1 SEK0.030 SEK1154.82 SYP
4%1 SEK0.040 SEK1142.91 SYP
5%1 SEK0.050 SEK1131.01 SYP

Chuyển đổi Krona Thụy Điển thành Bảng Syria

SEKSYP
11190.53
55952.69
1011905.38
2023810.76
5059526.91
100119053.83
250297634.58
500595269.16
10001190538.32

Chuyển đổi Bảng Syria thành Krona Thụy Điển

SYPSEK
10.00084
50.0042
100.0084
200.017
500.042
1000.084
2500.21
5000.42
10000.84

Thông tin thêm về SEK hoặc SYP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SEK (Krona Thụy Điển) hoặc SYP (Bảng Syria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ