Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

SEK đến UGX

Chuyển đổi Krona Thụy Điển (SEK) sang Shilling Uganda (UGX) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ SEK
SEK - Krona Thụy Điểnselect icon
kr
Logo tiền tệ UGX
UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái SEK/UGX 361.57 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sek-to-ugx?amount=1

Krona Thụy Điển là tiền tệ củaThụy Điển

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

world mapcountries where SEK is usedcountries where UGX is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển với Shilling Uganda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSEKPhí chuyển nhượngUGX
0%1 SEK0.0 SEK361.57 UGX
1%1 SEK0.010 SEK357.96 UGX
2%1 SEK0.020 SEK354.34 UGX
3%1 SEK0.030 SEK350.72 UGX
4%1 SEK0.040 SEK347.11 UGX
5%1 SEK0.050 SEK343.49 UGX

Chuyển đổi Krona Thụy Điển thành Shilling Uganda

SEKUGX
1361.57
51807.88
103615.76
207231.52
5018078.81
10036157.63
25090394.08
500180788.17
1000361576.35

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Krona Thụy Điển

UGXSEK
10.0028
50.014
100.028
200.055
500.14
1000.28
2500.69
5001.38
10002.76

Thông tin thêm về SEK hoặc UGX

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SEK (Krona Thụy Điển) hoặc UGX (Shilling Uganda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ