Valuta Ex Logo

SEK đến UZS

Chuyển đổi Krona Thụy Điển (SEK) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SEK - Krona Thụy Điểnselect icon
kr
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái SEK/UZS 1340.65 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sek-to-uzs?amount=1

Krona Thụy Điển là tiền tệ củaThụy Điển

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where SEK is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSEKPhí chuyển nhượngUZS
0%1 SEK0.0 SEK1340.65 UZS
1%1 SEK0.010 SEK1327.24 UZS
2%1 SEK0.020 SEK1313.83 UZS
3%1 SEK0.030 SEK1300.43 UZS
4%1 SEK0.040 SEK1287.02 UZS
5%1 SEK0.050 SEK1273.61 UZS

Chuyển đổi Krona Thụy Điển thành Som Uzbekistan

SEKUZS
11340.65
56703.25
1013406.5
2026813.01
5067032.54
100134065.09
250335162.73
500670325.47
10001340650.94

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Krona Thụy Điển

UZSSEK
10.00075
50.0037
100.0075
200.015
500.037
1000.075
2500.19
5000.37
10000.75

Thông tin thêm về SEK hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SEK (Krona Thụy Điển) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ