Tỷ giá hối đoái SEK/XAG 0.0028616 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SEK | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 SEK | 0.0 SEK | 0.0029 XAG |
1% | 1 SEK | 0.010 SEK | 0.0028 XAG |
2% | 1 SEK | 0.020 SEK | 0.0028 XAG |
3% | 1 SEK | 0.030 SEK | 0.0028 XAG |
4% | 1 SEK | 0.040 SEK | 0.0027 XAG |
5% | 1 SEK | 0.050 SEK | 0.0027 XAG |
SEK | XAG |
1 | 0.0029 |
5 | 0.014 |
10 | 0.029 |
20 | 0.057 |
50 | 0.14 |
100 | 0.29 |
250 | 0.72 |
500 | 1.43 |
1000 | 2.86 |
XAG | SEK |
1 | 349.45 |
5 | 1747.29 |
10 | 3494.58 |
20 | 6989.17 |
50 | 17472.94 |
100 | 34945.89 |
250 | 87364.73 |
500 | 174729.46 |
1000 | 349458.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SEK (Krona Thụy Điển) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.