Tỷ giá hối đoái SEK/XAU 0.000025973 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SEK | Phí chuyển nhượng | XAU |
| 0% | 1 SEK | 0.0 SEK | 0.000026 XAU |
| 1% | 1 SEK | 0.010 SEK | 0.000026 XAU |
| 2% | 1 SEK | 0.020 SEK | 0.000025 XAU |
| 3% | 1 SEK | 0.030 SEK | 0.000025 XAU |
| 4% | 1 SEK | 0.040 SEK | 0.000025 XAU |
| 5% | 1 SEK | 0.050 SEK | 0.000025 XAU |
| SEK | XAU |
| 1 | 0.000026 |
| 5 | 0.00013 |
| 10 | 0.00026 |
| 20 | 0.00052 |
| 50 | 0.0013 |
| 100 | 0.0026 |
| 250 | 0.0065 |
| 500 | 0.013 |
| 1000 | 0.026 |
| XAU | SEK |
| 1 | 38501.65 |
| 5 | 192508.27 |
| 10 | 385016.55 |
| 20 | 770033.11 |
| 50 | 1925082.78 |
| 100 | 3850165.57 |
| 250 | 9625413.93 |
| 500 | 19250827.86 |
| 1000 | 38501655.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SEK (Krona Thụy Điển) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.