Valuta Ex Logo

SEK đến XAU

Chuyển đổi Krona Thụy Điển (SEK) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SEK - Krona Thụy Điểnselect icon
kr
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái SEK/XAU 0.000025337 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sek-to-xau?amount=1

Krona Thụy Điển là tiền tệ củaThụy Điển

world mapcountries where SEK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSEKPhí chuyển nhượngXAU
0%1 SEK0.0 SEK0.000025 XAU
1%1 SEK0.010 SEK0.000025 XAU
2%1 SEK0.020 SEK0.000025 XAU
3%1 SEK0.030 SEK0.000025 XAU
4%1 SEK0.040 SEK0.000024 XAU
5%1 SEK0.050 SEK0.000024 XAU

Chuyển đổi Krona Thụy Điển thành Vàng

SEKXAU
10.000025
50.00013
100.00025
200.00051
500.0013
1000.0025
2500.0063
5000.013
10000.025

Chuyển đổi Vàng thành Krona Thụy Điển

XAUSEK
139468.23
5197341.17
10394682.35
20789364.7
501973411.76
1003946823.52
2509867058.82
50019734117.64
100039468235.29

Thông tin thêm về SEK hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SEK (Krona Thụy Điển) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ