Tỷ giá hối đoái SEK/XAU 0.000029324 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SEK | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 SEK | 0.0 SEK | 0.000029 XAU |
1% | 1 SEK | 0.010 SEK | 0.000029 XAU |
2% | 1 SEK | 0.020 SEK | 0.000029 XAU |
3% | 1 SEK | 0.030 SEK | 0.000028 XAU |
4% | 1 SEK | 0.040 SEK | 0.000028 XAU |
5% | 1 SEK | 0.050 SEK | 0.000028 XAU |
SEK | XAU |
1 | 0.000029 |
5 | 0.00015 |
10 | 0.00029 |
20 | 0.00059 |
50 | 0.0015 |
100 | 0.0029 |
250 | 0.0073 |
500 | 0.015 |
1000 | 0.029 |
XAU | SEK |
1 | 34101.38 |
5 | 170506.93 |
10 | 341013.86 |
20 | 682027.73 |
50 | 1705069.34 |
100 | 3410138.68 |
250 | 8525346.71 |
500 | 17050693.43 |
1000 | 34101386.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SEK (Krona Thụy Điển) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.