Tỷ lệ | SEK | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SEK | 0.0 SEK | 0.000034 XAU |
1% | 1 SEK | 0.010 SEK | 0.000034 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SEK | 0.020 SEK | 0.000033 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SEK | 0.030 SEK | 0.000033 XAU |
4% | 1 SEK | 0.040 SEK | 0.000033 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SEK | 0.050 SEK | 0.000032 XAU |
SEK | XAU |
1 | 0.000034 |
5 | 0.00017 |
10 | 0.00034 |
20 | 0.00068 |
50 | 0.0017 |
100 | 0.0034 |
250 | 0.0085 |
500 | 0.017 |
1000 | 0.034 |
XAU | SEK |
1 | 29403.92 |
5 | 147019.59 |
10 | 294039.19 |
20 | 588078.39 |
50 | 1470196 |
100 | 2940392 |
250 | 7350980 |
500 | 14701960 |
1000 | 29403920 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SEK ( Krona Thụy Điển ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.