Chuyển đổi Krona Thụy Điển sang Franc CFP | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SEK sang XPF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SEK đến XPF

Chuyển đổi Krona Thụy Điển (SEK) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SEK - Krona Thụy Điểnselect icon
kr
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái SEK/XPF 10.4 đã cập nhật 38 phút trước

https://valuta.exchange/vi/sek-to-xpf?amount=1

Krona Thụy Điển là tiền tệ củaThụy Điển

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where SEK is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSEKPhí chuyển nhượngXPF
0%1 SEK0.0 SEK10.4 XPF
1%1 SEK0.010 SEK10.29 XPF
2%1 SEK0.020 SEK10.19 XPF
3%1 SEK0.030 SEK10.08 XPF
4%1 SEK0.040 SEK9.98 XPF
5%1 SEK0.050 SEK9.88 XPF

Chuyển đổi Krona Thụy Điển thành Franc CFP

SEKXPF
110.4
552
10104.01
20208.02
50520.06
1001040.13
2502600.32
5005200.65
100010401.31

Chuyển đổi Franc CFP thành Krona Thụy Điển

XPFSEK
10.096
50.48
100.96
201.92
504.8
1009.61
25024.03
50048.07
100096.14

Thông tin thêm về SEK hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SEK (Krona Thụy Điển) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ