Valuta Ex Logo

SEK đến XTZ

Chuyển đổi Krona Thụy Điển (SEK) sang Tezon (XTZ) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SEK - Krona Thụy Điểnselect icon
kr
XTZ - Tezonselect icon

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sek-to-xtz?amount=1

Krona Thụy Điển là tiền tệ củaThụy Điển

world mapcountries where SEK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển với Tezon

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSEKPhí chuyển nhượngXTZ
0%1 SEK0.0 SEKNaN XTZ
1%1 SEK0.010 SEKNaN XTZ
2%1 SEK0.020 SEKNaN XTZ
3%1 SEK0.030 SEKNaN XTZ
4%1 SEK0.040 SEKNaN XTZ
5%1 SEK0.050 SEKNaN XTZ

Chuyển đổi Krona Thụy Điển thành Tezon

SEKXTZ
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Tezon thành Krona Thụy Điển

XTZSEK
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về SEK hoặc XTZ

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SEK (Krona Thụy Điển) hoặc XTZ (Tezon), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ