Valuta Ex Logo

SEK đến YER

Chuyển đổi Krona Thụy Điển (SEK) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SEK - Krona Thụy Điểnselect icon
kr
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái SEK/YER 24.61 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sek-to-yer?amount=1

Krona Thụy Điển là tiền tệ củaThụy Điển

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where SEK is usedcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSEKPhí chuyển nhượngYER
0%1 SEK0.0 SEK24.61 YER
1%1 SEK0.010 SEK24.36 YER
2%1 SEK0.020 SEK24.12 YER
3%1 SEK0.030 SEK23.87 YER
4%1 SEK0.040 SEK23.62 YER
5%1 SEK0.050 SEK23.38 YER

Chuyển đổi Krona Thụy Điển thành Rial Yemen

SEKYER
124.61
5123.06
10246.12
20492.24
501230.61
1002461.23
2506153.09
50012306.19
100024612.39

Chuyển đổi Rial Yemen thành Krona Thụy Điển

YERSEK
10.041
50.20
100.41
200.81
502.03
1004.06
25010.15
50020.31
100040.62

Thông tin thêm về SEK hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SEK (Krona Thụy Điển) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ