Valuta Ex Logo

SGD đến AWG

Chuyển đổi Đô la Singapore (SGD) sang Florin Aruba (AWG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SGD - Đô la Singaporeselect icon
$
AWG - Florin Arubaselect icon
ƒ

Tỷ giá hối đoái SGD/AWG 1.34 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sgd-to-awg?amount=1

Đô la Singapore là tiền tệ củaBrunei, Singapore

Florin Aruba là tiền tệ củaAruba

world mapcountries where SGD is usedcountries where AWG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Singapore với Florin Aruba

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSGDPhí chuyển nhượngAWG
0%1 SGD0.0 SGD1.34 AWG
1%1 SGD0.010 SGD1.33 AWG
2%1 SGD0.020 SGD1.32 AWG
3%1 SGD0.030 SGD1.3 AWG
4%1 SGD0.040 SGD1.29 AWG
5%1 SGD0.050 SGD1.28 AWG

Chuyển đổi Đô la Singapore thành Florin Aruba

SGDAWG
11.34
56.74
1013.48
2026.96
5067.42
100134.84
250337.11
500674.22
10001348.45

Chuyển đổi Florin Aruba thành Đô la Singapore

AWGSGD
10.74
53.7
107.41
2014.83
5037.07
10074.15
250185.39
500370.79
1000741.59

Thông tin thêm về SGD hoặc AWG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SGD (Đô la Singapore) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ