Chuyển đổi Đô la Singapore sang Bảng Ai Cập | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SGD sang EGP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SGD đến EGP

Chuyển đổi Đô la Singapore (SGD) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SGD - Đô la Singaporeselect icon
$
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái SGD/EGP 37.23 đã cập nhật 56 phút trước

https://valuta.exchange/vi/sgd-to-egp?amount=1

Đô la Singapore là tiền tệ củaBrunei, Singapore

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where SGD is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Singapore với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSGDPhí chuyển nhượngEGP
0%1 SGD0.0 SGD37.23 EGP
1%1 SGD0.010 SGD36.86 EGP
2%1 SGD0.020 SGD36.48 EGP
3%1 SGD0.030 SGD36.11 EGP
4%1 SGD0.040 SGD35.74 EGP
5%1 SGD0.050 SGD35.37 EGP

Chuyển đổi Đô la Singapore thành Bảng Ai Cập

SGDEGP
137.23
5186.16
10372.32
20744.65
501861.64
1003723.28
2509308.22
50018616.44
100037232.88

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Đô la Singapore

EGPSGD
10.027
50.13
100.27
200.54
501.34
1002.68
2506.71
50013.42
100026.85

Thông tin thêm về SGD hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SGD (Đô la Singapore) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ