Chuyển đổi Đô la Singapore sang Nakfa Eritrea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SGD sang ERN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SGD đến ERN

Chuyển đổi Đô la Singapore (SGD) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SGD - Đô la Singaporeselect icon
$
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái SGD/ERN 11.09 đã cập nhật 57 phút trước

https://valuta.exchange/vi/sgd-to-ern?amount=1

Đô la Singapore là tiền tệ củaBrunei, Singapore

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where SGD is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Singapore với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSGDPhí chuyển nhượngERN
0%1 SGD0.0 SGD11.09 ERN
1%1 SGD0.010 SGD10.98 ERN
2%1 SGD0.020 SGD10.87 ERN
3%1 SGD0.030 SGD10.76 ERN
4%1 SGD0.040 SGD10.65 ERN
5%1 SGD0.050 SGD10.54 ERN

Chuyển đổi Đô la Singapore thành Nakfa Eritrea

SGDERN
111.09
555.49
10110.99
20221.98
50554.96
1001109.92
2502774.8
5005549.61
100011099.23

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Đô la Singapore

ERNSGD
10.090
50.45
100.90
201.8
504.5
1009
25022.52
50045.04
100090.09

Thông tin thêm về SGD hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SGD (Đô la Singapore) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ