Tỷ lệ | SGD | Phí chuyển nhượng | ERN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SGD | 0.0 SGD | 11.13 ERN |
1% | 1 SGD | 0.010 SGD | 11.02 ERN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SGD | 0.020 SGD | 10.91 ERN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SGD | 0.030 SGD | 10.8 ERN |
4% | 1 SGD | 0.040 SGD | 10.69 ERN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SGD | 0.050 SGD | 10.58 ERN |
SGD | ERN |
1 | 11.13 |
5 | 55.69 |
10 | 111.39 |
20 | 222.78 |
50 | 556.95 |
100 | 1113.91 |
250 | 2784.78 |
500 | 5569.56 |
1000 | 11139.13 |
ERN | SGD |
1 | 0.090 |
5 | 0.45 |
10 | 0.90 |
20 | 1.79 |
50 | 4.48 |
100 | 8.97 |
250 | 22.44 |
500 | 44.88 |
1000 | 89.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SGD ( Đô la Singapore ) hoặc ERN ( Nakfa Eritrea ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.