Valuta Ex Logo

SGD đến KGS

Chuyển đổi Đô la Singapore (SGD) sang Som Kyrgyzstan (KGS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SGD - Đô la Singaporeselect icon
$
KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с

Tỷ giá hối đoái SGD/KGS 67.82 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sgd-to-kgs?amount=1

Đô la Singapore là tiền tệ củaBrunei, Singapore

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

world mapcountries where SGD is usedcountries where KGS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Singapore với Som Kyrgyzstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSGDPhí chuyển nhượngKGS
0%1 SGD0.0 SGD67.82 KGS
1%1 SGD0.010 SGD67.14 KGS
2%1 SGD0.020 SGD66.46 KGS
3%1 SGD0.030 SGD65.78 KGS
4%1 SGD0.040 SGD65.1 KGS
5%1 SGD0.050 SGD64.43 KGS

Chuyển đổi Đô la Singapore thành Som Kyrgyzstan

SGDKGS
167.82
5339.11
10678.22
201356.45
503391.14
1006782.29
25016955.72
50033911.45
100067822.9

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Đô la Singapore

KGSSGD
10.015
50.074
100.15
200.29
500.74
1001.47
2503.68
5007.37
100014.74

Thông tin thêm về SGD hoặc KGS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SGD (Đô la Singapore) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ