Valuta Ex Logo

SGD đến KHR

Chuyển đổi Đô la Singapore (SGD) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SGD - Đô la Singaporeselect icon
$
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái SGD/KHR 3004.71 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sgd-to-khr?amount=1

Đô la Singapore là tiền tệ củaBrunei, Singapore

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where SGD is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Singapore với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSGDPhí chuyển nhượngKHR
0%1 SGD0.0 SGD3004.71 KHR
1%1 SGD0.010 SGD2974.66 KHR
2%1 SGD0.020 SGD2944.62 KHR
3%1 SGD0.030 SGD2914.57 KHR
4%1 SGD0.040 SGD2884.52 KHR
5%1 SGD0.050 SGD2854.48 KHR

Chuyển đổi Đô la Singapore thành Riel Campuchia

SGDKHR
13004.71
515023.58
1030047.16
2060094.33
50150235.83
100300471.67
250751179.19
5001502358.39
10003004716.79

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Đô la Singapore

KHRSGD
10.00033
50.0017
100.0033
200.0067
500.017
1000.033
2500.083
5000.17
10000.33

Thông tin thêm về SGD hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SGD (Đô la Singapore) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ