Valuta Ex Logo

SGD đến KMF

Chuyển đổi Đô la Singapore (SGD) sang Franc Comoros (KMF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SGD - Đô la Singaporeselect icon
$
KMF - Franc Comorosselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái SGD/KMF 326.45 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sgd-to-kmf?amount=1

Đô la Singapore là tiền tệ củaBrunei, Singapore

Franc Comoros là tiền tệ củaComoros

world mapcountries where SGD is usedcountries where KMF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Singapore với Franc Comoros

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSGDPhí chuyển nhượngKMF
0%1 SGD0.0 SGD326.45 KMF
1%1 SGD0.010 SGD323.18 KMF
2%1 SGD0.020 SGD319.92 KMF
3%1 SGD0.030 SGD316.65 KMF
4%1 SGD0.040 SGD313.39 KMF
5%1 SGD0.050 SGD310.13 KMF

Chuyển đổi Đô la Singapore thành Franc Comoros

SGDKMF
1326.45
51632.26
103264.52
206529.05
5016322.64
10032645.28
25081613.22
500163226.44
1000326452.89

Chuyển đổi Franc Comoros thành Đô la Singapore

KMFSGD
10.0031
50.015
100.031
200.061
500.15
1000.31
2500.77
5001.53
10003.06

Thông tin thêm về SGD hoặc KMF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SGD (Đô la Singapore) hoặc KMF (Franc Comoros), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ