Tỷ lệ | SGD | Phí chuyển nhượng | LUNA |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SGD | 0.0 SGD | NaN LUNA |
1% | 1 SGD | 0.010 SGD | NaN LUNA |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SGD | 0.020 SGD | NaN LUNA |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SGD | 0.030 SGD | NaN LUNA |
4% | 1 SGD | 0.040 SGD | NaN LUNA |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SGD | 0.050 SGD | NaN LUNA |
SGD | LUNA |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
LUNA | SGD |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SGD ( Đô la Singapore ) hoặc LUNA ( Terra ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.