Valuta Ex Logo

SGD đến MGA

Chuyển đổi Đô la Singapore (SGD) sang Ariary Malagasy (MGA) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SGD - Đô la Singaporeselect icon
$
MGA - Ariary Malagasyselect icon
Ar

Tỷ giá hối đoái SGD/MGA 3477.67 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sgd-to-mga?amount=1

Đô la Singapore là tiền tệ củaBrunei, Singapore

Ariary Malagasy là tiền tệ củaMadagascar

world mapcountries where SGD is usedcountries where MGA is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Singapore với Ariary Malagasy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSGDPhí chuyển nhượngMGA
0%1 SGD0.0 SGD3477.67 MGA
1%1 SGD0.010 SGD3442.89 MGA
2%1 SGD0.020 SGD3408.12 MGA
3%1 SGD0.030 SGD3373.34 MGA
4%1 SGD0.040 SGD3338.56 MGA
5%1 SGD0.050 SGD3303.79 MGA

Chuyển đổi Đô la Singapore thành Ariary Malagasy

SGDMGA
13477.67
517388.38
1034776.76
2069553.53
50173883.82
100347767.65
250869419.13
5001738838.27
10003477676.55

Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Đô la Singapore

MGASGD
10.00029
50.0014
100.0029
200.0058
500.014
1000.029
2500.072
5000.14
10000.29

Thông tin thêm về SGD hoặc MGA

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SGD (Đô la Singapore) hoặc MGA (Ariary Malagasy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ