Tỷ giá hối đoái SGD/MMK 1599.72 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SGD | Phí chuyển nhượng | MMK |
0% | 1 SGD | 0.0 SGD | 1599.72 MMK |
1% | 1 SGD | 0.010 SGD | 1583.72 MMK |
2% | 1 SGD | 0.020 SGD | 1567.72 MMK |
3% | 1 SGD | 0.030 SGD | 1551.73 MMK |
4% | 1 SGD | 0.040 SGD | 1535.73 MMK |
5% | 1 SGD | 0.050 SGD | 1519.73 MMK |
SGD | MMK |
1 | 1599.72 |
5 | 7998.61 |
10 | 15997.23 |
20 | 31994.47 |
50 | 79986.18 |
100 | 159972.36 |
250 | 399930.92 |
500 | 799861.84 |
1000 | 1599723.69 |
MMK | SGD |
1 | 0.00063 |
5 | 0.0031 |
10 | 0.0063 |
20 | 0.013 |
50 | 0.031 |
100 | 0.063 |
250 | 0.16 |
500 | 0.31 |
1000 | 0.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SGD (Đô la Singapore) hoặc MMK (Kyat Myanma), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.