Valuta Ex Logo

SGD đến NPR

Chuyển đổi Đô la Singapore (SGD) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SGD - Đô la Singaporeselect icon
$
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái SGD/NPR 108.53 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sgd-to-npr?amount=1

Đô la Singapore là tiền tệ củaBrunei, Singapore

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where SGD is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Singapore với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSGDPhí chuyển nhượngNPR
0%1 SGD0.0 SGD108.53 NPR
1%1 SGD0.010 SGD107.45 NPR
2%1 SGD0.020 SGD106.36 NPR
3%1 SGD0.030 SGD105.28 NPR
4%1 SGD0.040 SGD104.19 NPR
5%1 SGD0.050 SGD103.11 NPR

Chuyển đổi Đô la Singapore thành Rupee Nepal

SGDNPR
1108.53
5542.68
101085.37
202170.75
505426.88
10010853.76
25027134.41
50054268.83
1000108537.66

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Đô la Singapore

NPRSGD
10.0092
50.046
100.092
200.18
500.46
1000.92
2502.3
5004.6
10009.21

Thông tin thêm về SGD hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SGD (Đô la Singapore) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ