Valuta Ex Logo

SGD đến SDG

Chuyển đổi Đô la Singapore (SGD) sang Bảng Sudan (SDG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SGD - Đô la Singaporeselect icon
$
SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.

Tỷ giá hối đoái SGD/SDG 456.56 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sgd-to-sdg?amount=1

Đô la Singapore là tiền tệ củaBrunei, Singapore

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

world mapcountries where SGD is usedcountries where SDG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Singapore với Bảng Sudan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSGDPhí chuyển nhượngSDG
0%1 SGD0.0 SGD456.56 SDG
1%1 SGD0.010 SGD452 SDG
2%1 SGD0.020 SGD447.43 SDG
3%1 SGD0.030 SGD442.87 SDG
4%1 SGD0.040 SGD438.3 SDG
5%1 SGD0.050 SGD433.74 SDG

Chuyển đổi Đô la Singapore thành Bảng Sudan

SGDSDG
1456.56
52282.84
104565.69
209131.38
5022828.46
10045656.93
250114142.34
500228284.68
1000456569.36

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Đô la Singapore

SDGSGD
10.0022
50.011
100.022
200.044
500.11
1000.22
2500.55
5001.09
10002.19

Thông tin thêm về SGD hoặc SDG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SGD (Đô la Singapore) hoặc SDG (Bảng Sudan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ