Valuta Ex Logo

SGD đến TZS

Chuyển đổi Đô la Singapore (SGD) sang Shilling Tanzania (TZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SGD - Đô la Singaporeselect icon
$
TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái SGD/TZS 1969.65 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sgd-to-tzs?amount=1

Đô la Singapore là tiền tệ củaBrunei, Singapore

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

world mapcountries where SGD is usedcountries where TZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Singapore với Shilling Tanzania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSGDPhí chuyển nhượngTZS
0%1 SGD0.0 SGD1969.65 TZS
1%1 SGD0.010 SGD1949.95 TZS
2%1 SGD0.020 SGD1930.26 TZS
3%1 SGD0.030 SGD1910.56 TZS
4%1 SGD0.040 SGD1890.86 TZS
5%1 SGD0.050 SGD1871.17 TZS

Chuyển đổi Đô la Singapore thành Shilling Tanzania

SGDTZS
11969.65
59848.27
1019696.54
2039393.09
5098482.74
100196965.48
250492413.71
500984827.42
10001969654.84

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Đô la Singapore

TZSSGD
10.00051
50.0025
100.0051
200.010
500.025
1000.051
2500.13
5000.25
10000.51

Thông tin thêm về SGD hoặc TZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SGD (Đô la Singapore) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ