Valuta Ex Logo

SGD đến TZS

Chuyển đổi Đô la Singapore (SGD) sang Shilling Tanzania (TZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SGD - Đô la Singaporeselect icon
$
TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái SGD/TZS 2091.94 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sgd-to-tzs?amount=1

Đô la Singapore là tiền tệ củaBrunei, Singapore

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

world mapcountries where SGD is usedcountries where TZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Singapore với Shilling Tanzania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSGDPhí chuyển nhượngTZS
0%1 SGD0.0 SGD2091.94 TZS
1%1 SGD0.010 SGD2071.02 TZS
2%1 SGD0.020 SGD2050.1 TZS
3%1 SGD0.030 SGD2029.18 TZS
4%1 SGD0.040 SGD2008.26 TZS
5%1 SGD0.050 SGD1987.34 TZS

Chuyển đổi Đô la Singapore thành Shilling Tanzania

SGDTZS
12091.94
510459.71
1020919.43
2041838.87
50104597.18
100209194.36
250522985.9
5001045971.81
10002091943.63

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Đô la Singapore

TZSSGD
10.00048
50.0024
100.0048
200.0096
500.024
1000.048
2500.12
5000.24
10000.48

Thông tin thêm về SGD hoặc TZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SGD (Đô la Singapore) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ