Tỷ giá hối đoái SGD/TZS 1931.14 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SGD | Phí chuyển nhượng | TZS |
0% | 1 SGD | 0.0 SGD | 1931.14 TZS |
1% | 1 SGD | 0.010 SGD | 1911.83 TZS |
2% | 1 SGD | 0.020 SGD | 1892.52 TZS |
3% | 1 SGD | 0.030 SGD | 1873.21 TZS |
4% | 1 SGD | 0.040 SGD | 1853.9 TZS |
5% | 1 SGD | 0.050 SGD | 1834.58 TZS |
SGD | TZS |
1 | 1931.14 |
5 | 9655.73 |
10 | 19311.46 |
20 | 38622.93 |
50 | 96557.34 |
100 | 193114.68 |
250 | 482786.72 |
500 | 965573.44 |
1000 | 1931146.88 |
TZS | SGD |
1 | 0.00052 |
5 | 0.0026 |
10 | 0.0052 |
20 | 0.010 |
50 | 0.026 |
100 | 0.052 |
250 | 0.13 |
500 | 0.26 |
1000 | 0.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SGD (Đô la Singapore) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.