Tỷ giá hối đoái SHP/CLF 0.032148 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SHP | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 SHP | 0.0 SHP | 0.032 CLF |
1% | 1 SHP | 0.010 SHP | 0.032 CLF |
2% | 1 SHP | 0.020 SHP | 0.032 CLF |
3% | 1 SHP | 0.030 SHP | 0.031 CLF |
4% | 1 SHP | 0.040 SHP | 0.031 CLF |
5% | 1 SHP | 0.050 SHP | 0.031 CLF |
SHP | CLF |
1 | 0.032 |
5 | 0.16 |
10 | 0.32 |
20 | 0.64 |
50 | 1.6 |
100 | 3.21 |
250 | 8.03 |
500 | 16.07 |
1000 | 32.14 |
CLF | SHP |
1 | 31.1 |
5 | 155.53 |
10 | 311.06 |
20 | 622.12 |
50 | 1555.32 |
100 | 3110.64 |
250 | 7776.61 |
500 | 15553.23 |
1000 | 31106.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SHP (Bảng St. Helena) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.