Tỷ giá hối đoái SHP/CLF 0.030703 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SHP | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 SHP | 0.0 SHP | 0.031 CLF |
1% | 1 SHP | 0.010 SHP | 0.030 CLF |
2% | 1 SHP | 0.020 SHP | 0.030 CLF |
3% | 1 SHP | 0.030 SHP | 0.030 CLF |
4% | 1 SHP | 0.040 SHP | 0.029 CLF |
5% | 1 SHP | 0.050 SHP | 0.029 CLF |
SHP | CLF |
1 | 0.031 |
5 | 0.15 |
10 | 0.31 |
20 | 0.61 |
50 | 1.53 |
100 | 3.07 |
250 | 7.67 |
500 | 15.35 |
1000 | 30.7 |
CLF | SHP |
1 | 32.56 |
5 | 162.84 |
10 | 325.69 |
20 | 651.39 |
50 | 1628.48 |
100 | 3256.97 |
250 | 8142.43 |
500 | 16284.87 |
1000 | 32569.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SHP (Bảng St. Helena) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.