Chuyển đổi Bảng St. Helena sang Bảng Ai Cập | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SHP sang EGP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SHP đến EGP

Chuyển đổi Bảng St. Helena (SHP) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SHP - Bảng St. Helenaselect icon
£
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái SHP/EGP 60.99 đã cập nhật 47 phút trước

https://valuta.exchange/vi/shp-to-egp?amount=1

Bảng St. Helena là tiền tệ củaSt. Helena

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where SHP is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng St. Helena với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSHPPhí chuyển nhượngEGP
0%1 SHP0.0 SHP60.99 EGP
1%1 SHP0.010 SHP60.38 EGP
2%1 SHP0.020 SHP59.77 EGP
3%1 SHP0.030 SHP59.16 EGP
4%1 SHP0.040 SHP58.55 EGP
5%1 SHP0.050 SHP57.94 EGP

Chuyển đổi Bảng St. Helena thành Bảng Ai Cập

SHPEGP
160.99
5304.99
10609.98
201219.96
503049.9
1006099.81
25015249.54
50030499.08
100060998.17

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Bảng St. Helena

EGPSHP
10.016
50.082
100.16
200.33
500.82
1001.63
2504.09
5008.19
100016.39

Thông tin thêm về SHP hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SHP (Bảng St. Helena) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ