Chuyển đổi Bảng St. Helena sang Euro | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SHP sang EUR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SHP đến EUR

Chuyển đổi Bảng St. Helena (SHP) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SHP - Bảng St. Helenaselect icon
£
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái SHP/EUR 1.16 đã cập nhật 21 phút trước

https://valuta.exchange/vi/shp-to-eur?amount=1

Bảng St. Helena là tiền tệ củaSt. Helena

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where SHP is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng St. Helena với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSHPPhí chuyển nhượngEUR
0%1 SHP0.0 SHP1.16 EUR
1%1 SHP0.010 SHP1.15 EUR
2%1 SHP0.020 SHP1.14 EUR
3%1 SHP0.030 SHP1.13 EUR
4%1 SHP0.040 SHP1.11 EUR
5%1 SHP0.050 SHP1.1 EUR

Chuyển đổi Bảng St. Helena thành Euro

SHPEUR
11.16
55.82
1011.65
2023.3
5058.26
100116.52
250291.3
500582.61
10001165.22

Chuyển đổi Euro thành Bảng St. Helena

EURSHP
10.86
54.29
108.58
2017.16
5042.91
10085.82
250214.55
500429.1
1000858.2

Thông tin thêm về SHP hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SHP (Bảng St. Helena) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ