Tỷ giá hối đoái SHP/GNF 11009.78 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SHP | Phí chuyển nhượng | GNF |
0% | 1 SHP | 0.0 SHP | 11009.78 GNF |
1% | 1 SHP | 0.010 SHP | 10899.69 GNF |
2% | 1 SHP | 0.020 SHP | 10789.59 GNF |
3% | 1 SHP | 0.030 SHP | 10679.49 GNF |
4% | 1 SHP | 0.040 SHP | 10569.39 GNF |
5% | 1 SHP | 0.050 SHP | 10459.29 GNF |
SHP | GNF |
1 | 11009.78 |
5 | 55048.94 |
10 | 110097.88 |
20 | 220195.76 |
50 | 550489.4 |
100 | 1100978.8 |
250 | 2752447.02 |
500 | 5504894.04 |
1000 | 11009788.09 |
GNF | SHP |
1 | 0.000091 |
5 | 0.00045 |
10 | 0.00091 |
20 | 0.0018 |
50 | 0.0045 |
100 | 0.0091 |
250 | 0.023 |
500 | 0.045 |
1000 | 0.091 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SHP (Bảng St. Helena) hoặc GNF (Franc Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.