Valuta Ex Logo

SHP đến HNL

Chuyển đổi Bảng St. Helena (SHP) sang Lempira Honduras (HNL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SHP - Bảng St. Helenaselect icon
£
HNL - Lempira Hondurasselect icon
L

Tỷ giá hối đoái SHP/HNL 32.96 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/shp-to-hnl?amount=1

Bảng St. Helena là tiền tệ củaSt. Helena

Lempira Honduras là tiền tệ củaHonduras

world mapcountries where SHP is usedcountries where HNL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng St. Helena với Lempira Honduras

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSHPPhí chuyển nhượngHNL
0%1 SHP0.0 SHP32.96 HNL
1%1 SHP0.010 SHP32.63 HNL
2%1 SHP0.020 SHP32.3 HNL
3%1 SHP0.030 SHP31.98 HNL
4%1 SHP0.040 SHP31.65 HNL
5%1 SHP0.050 SHP31.32 HNL

Chuyển đổi Bảng St. Helena thành Lempira Honduras

SHPHNL
132.96
5164.84
10329.69
20659.38
501648.46
1003296.92
2508242.3
50016484.61
100032969.22

Chuyển đổi Lempira Honduras thành Bảng St. Helena

HNLSHP
10.030
50.15
100.30
200.61
501.51
1003.03
2507.58
50015.16
100030.33

Thông tin thêm về SHP hoặc HNL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SHP (Bảng St. Helena) hoặc HNL (Lempira Honduras), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ