Valuta Ex Logo

SHP đến KES

Chuyển đổi Bảng St. Helena (SHP) sang Shilling Kenya (KES) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SHP - Bảng St. Helenaselect icon
£
KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái SHP/KES 164.83 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/shp-to-kes?amount=1

Bảng St. Helena là tiền tệ củaSt. Helena

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

world mapcountries where SHP is usedcountries where KES is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng St. Helena với Shilling Kenya

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSHPPhí chuyển nhượngKES
0%1 SHP0.0 SHP164.83 KES
1%1 SHP0.010 SHP163.18 KES
2%1 SHP0.020 SHP161.53 KES
3%1 SHP0.030 SHP159.88 KES
4%1 SHP0.040 SHP158.24 KES
5%1 SHP0.050 SHP156.59 KES

Chuyển đổi Bảng St. Helena thành Shilling Kenya

SHPKES
1164.83
5824.17
101648.34
203296.69
508241.73
10016483.47
25041208.69
50082417.38
1000164834.77

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Bảng St. Helena

KESSHP
10.0061
50.030
100.061
200.12
500.30
1000.61
2501.51
5003.03
10006.06

Thông tin thêm về SHP hoặc KES

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SHP (Bảng St. Helena) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ