Valuta Ex Logo

SHP đến KGS

Chuyển đổi Bảng St. Helena (SHP) sang Som Kyrgyzstan (KGS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SHP - Bảng St. Helenaselect icon
£
KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с

Tỷ giá hối đoái SHP/KGS 116.56 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/shp-to-kgs?amount=1

Bảng St. Helena là tiền tệ củaSt. Helena

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

world mapcountries where SHP is usedcountries where KGS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng St. Helena với Som Kyrgyzstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSHPPhí chuyển nhượngKGS
0%1 SHP0.0 SHP116.56 KGS
1%1 SHP0.010 SHP115.39 KGS
2%1 SHP0.020 SHP114.22 KGS
3%1 SHP0.030 SHP113.06 KGS
4%1 SHP0.040 SHP111.89 KGS
5%1 SHP0.050 SHP110.73 KGS

Chuyển đổi Bảng St. Helena thành Som Kyrgyzstan

SHPKGS
1116.56
5582.8
101165.6
202331.2
505828.01
10011656.02
25029140.06
50058280.13
1000116560.26

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Bảng St. Helena

KGSSHP
10.0086
50.043
100.086
200.17
500.43
1000.86
2502.14
5004.28
10008.57

Thông tin thêm về SHP hoặc KGS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SHP (Bảng St. Helena) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ