Valuta Ex Logo

SHP đến KYD

Chuyển đổi Bảng St. Helena (SHP) sang Đô la Quần đảo Cayman (KYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SHP - Bảng St. Helenaselect icon
£
KYD - Đô la Quần đảo Caymanselect icon
$

Tỷ giá hối đoái SHP/KYD 1.05 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/shp-to-kyd?amount=1

Bảng St. Helena là tiền tệ củaSt. Helena

Đô la Quần đảo Cayman là tiền tệ củaQuần đảo Cayman

world mapcountries where SHP is usedcountries where KYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng St. Helena với Đô la Quần đảo Cayman

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSHPPhí chuyển nhượngKYD
0%1 SHP0.0 SHP1.05 KYD
1%1 SHP0.010 SHP1.04 KYD
2%1 SHP0.020 SHP1.03 KYD
3%1 SHP0.030 SHP1.02 KYD
4%1 SHP0.040 SHP1.01 KYD
5%1 SHP0.050 SHP1 KYD

Chuyển đổi Bảng St. Helena thành Đô la Quần đảo Cayman

SHPKYD
11.05
55.28
1010.57
2021.15
5052.88
100105.76
250264.41
500528.83
10001057.67

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman thành Bảng St. Helena

KYDSHP
10.95
54.72
109.45
2018.9
5047.27
10094.54
250236.36
500472.73
1000945.47

Thông tin thêm về SHP hoặc KYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SHP (Bảng St. Helena) hoặc KYD (Đô la Quần đảo Cayman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ