Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

SHP đến KZT

Chuyển đổi Bảng St. Helena (SHP) sang Tenge Kazakhstan (KZT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ SHP
SHP - Bảng St. Helenaselect icon
£
Logo tiền tệ KZT
KZT - Tenge Kazakhstanselect icon

Tỷ giá hối đoái SHP/KZT 641.16 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/shp-to-kzt?amount=1

Bảng St. Helena là tiền tệ củaSt. Helena

Tenge Kazakhstan là tiền tệ củaKazakhstan

world mapcountries where SHP is usedcountries where KZT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng St. Helena với Tenge Kazakhstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSHPPhí chuyển nhượngKZT
0%1 SHP0.0 SHP641.16 KZT
1%1 SHP0.010 SHP634.74 KZT
2%1 SHP0.020 SHP628.33 KZT
3%1 SHP0.030 SHP621.92 KZT
4%1 SHP0.040 SHP615.51 KZT
5%1 SHP0.050 SHP609.1 KZT

Chuyển đổi Bảng St. Helena thành Tenge Kazakhstan

SHPKZT
1641.16
53205.8
106411.61
2012823.22
5032058.05
10064116.11
250160290.28
500320580.57
1000641161.15

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan thành Bảng St. Helena

KZTSHP
10.0016
50.0078
100.016
200.031
500.078
1000.16
2500.39
5000.78
10001.55

Thông tin thêm về SHP hoặc KZT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SHP (Bảng St. Helena) hoặc KZT (Tenge Kazakhstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ