Valuta Ex Logo

SHP đến LBP

Chuyển đổi Bảng St. Helena (SHP) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SHP - Bảng St. Helenaselect icon
£
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái SHP/LBP 112818.62 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/shp-to-lbp?amount=1

Bảng St. Helena là tiền tệ củaSt. Helena

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where SHP is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng St. Helena với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSHPPhí chuyển nhượngLBP
0%1 SHP0.0 SHP112818.62 LBP
1%1 SHP0.010 SHP111690.43 LBP
2%1 SHP0.020 SHP110562.25 LBP
3%1 SHP0.030 SHP109434.06 LBP
4%1 SHP0.040 SHP108305.88 LBP
5%1 SHP0.050 SHP107177.69 LBP

Chuyển đổi Bảng St. Helena thành Bảng Li-băng

SHPLBP
1112818.62
5564093.12
101128186.25
202256372.5
505640931.25
10011281862.5
25028204656.25
50056409312.51
1000112818625.03

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Bảng St. Helena

LBPSHP
10.0000089
50.000044
100.000089
200.00018
500.00044
1000.00089
2500.0022
5000.0044
10000.0089

Thông tin thêm về SHP hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SHP (Bảng St. Helena) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ