Valuta Ex Logo

SHP đến LBP

Chuyển đổi Bảng St. Helena (SHP) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SHP - Bảng St. Helenaselect icon
£
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái SHP/LBP 119374.43 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/shp-to-lbp?amount=1

Bảng St. Helena là tiền tệ củaSt. Helena

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where SHP is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng St. Helena với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSHPPhí chuyển nhượngLBP
0%1 SHP0.0 SHP119374.43 LBP
1%1 SHP0.010 SHP118180.68 LBP
2%1 SHP0.020 SHP116986.94 LBP
3%1 SHP0.030 SHP115793.2 LBP
4%1 SHP0.040 SHP114599.45 LBP
5%1 SHP0.050 SHP113405.71 LBP

Chuyển đổi Bảng St. Helena thành Bảng Li-băng

SHPLBP
1119374.43
5596872.16
101193744.33
202387488.67
505968721.69
10011937443.39
25029843608.47
50059687216.95
1000119374433.91

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Bảng St. Helena

LBPSHP
10.0000084
50.000042
100.000084
200.00017
500.00042
1000.00084
2500.0021
5000.0042
10000.0084

Thông tin thêm về SHP hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SHP (Bảng St. Helena) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ