Valuta Ex Logo

SHP đến MMK

Chuyển đổi Bảng St. Helena (SHP) sang Kyat Myanma (MMK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SHP - Bảng St. Helenaselect icon
£
MMK - Kyat Myanmaselect icon
Ks

Tỷ giá hối đoái SHP/MMK 2798.2 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/shp-to-mmk?amount=1

Bảng St. Helena là tiền tệ củaSt. Helena

Kyat Myanma là tiền tệ củaMyanmar (Miến Điện)

world mapcountries where SHP is usedcountries where MMK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng St. Helena với Kyat Myanma

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSHPPhí chuyển nhượngMMK
0%1 SHP0.0 SHP2798.2 MMK
1%1 SHP0.010 SHP2770.22 MMK
2%1 SHP0.020 SHP2742.23 MMK
3%1 SHP0.030 SHP2714.25 MMK
4%1 SHP0.040 SHP2686.27 MMK
5%1 SHP0.050 SHP2658.29 MMK

Chuyển đổi Bảng St. Helena thành Kyat Myanma

SHPMMK
12798.2
513991.01
1027982.02
2055964.05
50139910.12
100279820.25
250699550.64
5001399101.29
10002798202.59

Chuyển đổi Kyat Myanma thành Bảng St. Helena

MMKSHP
10.00036
50.0018
100.0036
200.0071
500.018
1000.036
2500.089
5000.18
10000.36

Thông tin thêm về SHP hoặc MMK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SHP (Bảng St. Helena) hoặc MMK (Kyat Myanma), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ