Chuyển đổi Bảng St. Helena sang Đô la Namibia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SHP sang NAD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SHP đến NAD

Chuyển đổi Bảng St. Helena (SHP) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SHP - Bảng St. Helenaselect icon
£
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái SHP/NAD 22.52 đã cập nhật 6 phút trước

https://valuta.exchange/vi/shp-to-nad?amount=1

Bảng St. Helena là tiền tệ củaSt. Helena

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where SHP is usedcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng St. Helena với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSHPPhí chuyển nhượngNAD
0%1 SHP0.0 SHP22.52 NAD
1%1 SHP0.010 SHP22.29 NAD
2%1 SHP0.020 SHP22.07 NAD
3%1 SHP0.030 SHP21.84 NAD
4%1 SHP0.040 SHP21.62 NAD
5%1 SHP0.050 SHP21.39 NAD

Chuyển đổi Bảng St. Helena thành Đô la Namibia

SHPNAD
122.52
5112.61
10225.23
20450.46
501126.17
1002252.34
2505630.85
50011261.71
100022523.43

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Bảng St. Helena

NADSHP
10.044
50.22
100.44
200.89
502.21
1004.43
25011.09
50022.19
100044.39

Thông tin thêm về SHP hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SHP (Bảng St. Helena) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ