Valuta Ex Logo

SHP đến NAD

Chuyển đổi Bảng St. Helena (SHP) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SHP - Bảng St. Helenaselect icon
£
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái SHP/NAD 23.37 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/shp-to-nad?amount=1

Bảng St. Helena là tiền tệ củaSt. Helena

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where SHP is usedcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng St. Helena với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSHPPhí chuyển nhượngNAD
0%1 SHP0.0 SHP23.37 NAD
1%1 SHP0.010 SHP23.13 NAD
2%1 SHP0.020 SHP22.9 NAD
3%1 SHP0.030 SHP22.67 NAD
4%1 SHP0.040 SHP22.43 NAD
5%1 SHP0.050 SHP22.2 NAD

Chuyển đổi Bảng St. Helena thành Đô la Namibia

SHPNAD
123.37
5116.86
10233.73
20467.46
501168.66
1002337.33
2505843.34
50011686.69
100023373.38

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Bảng St. Helena

NADSHP
10.043
50.21
100.43
200.86
502.13
1004.27
25010.69
50021.39
100042.78

Thông tin thêm về SHP hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SHP (Bảng St. Helena) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ