Valuta Ex Logo

SHP đến NPR

Chuyển đổi Bảng St. Helena (SHP) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SHP - Bảng St. Helenaselect icon
£
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái SHP/NPR 179.35 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/shp-to-npr?amount=1

Bảng St. Helena là tiền tệ củaSt. Helena

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where SHP is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng St. Helena với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSHPPhí chuyển nhượngNPR
0%1 SHP0.0 SHP179.35 NPR
1%1 SHP0.010 SHP177.56 NPR
2%1 SHP0.020 SHP175.76 NPR
3%1 SHP0.030 SHP173.97 NPR
4%1 SHP0.040 SHP172.18 NPR
5%1 SHP0.050 SHP170.38 NPR

Chuyển đổi Bảng St. Helena thành Rupee Nepal

SHPNPR
1179.35
5896.77
101793.54
203587.08
508967.71
10017935.42
25044838.56
50089677.12
1000179354.25

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Bảng St. Helena

NPRSHP
10.0056
50.028
100.056
200.11
500.28
1000.56
2501.39
5002.78
10005.57

Thông tin thêm về SHP hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SHP (Bảng St. Helena) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ